Hotline
0914 070 908
0
Giỏ hàng
(0) sản phẩm
CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI DXV/Sc/SWA – 0,6/1 KV
CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI DXV/Sc/SWA – 0,6/1 KV

CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI DXV/Sc/SWA – 0,6/1 KV

Mã : 537
Tình trạng : Còn hàng
Người dùng đánh giá:
  • Loại
    Dây Điện & Thiết Bị Điện & Đèn LED, Dây Điện, Dây Điều Khiển,
  • Thương hiệu
    CADIVI
  • Xuất xứ
    Việt Nam
Số lượng:
Giá bán:
Liên hệ 0914 070 908
(Giá chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển)
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm

CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI DXV/Sc/SWA – 0,6/1 KV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DXV/Sc/ SWA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.

Nhận biết lõi bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Tiêu chuẩn:

  • TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
  • TCVN 6612 / IEC 60228 Hoặc JIS C 3401-1992

Thông tin liên hệ

  • VPGD: 36 Núi Thành, Phường 13, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
  • Hotline: 028.22437676 – 0914.070908 – 0911.721128 – 0911.721138
  • Website: saicomcorp.com.vn
  • Facebook: https://www.facebook.com/saicomcorp.com.vn/
Thông tin chi tiết

CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI DXV/Sc/SWA – 0,6/1 KV

Cấu Trúc Cáp

Cap_dieu_khien-69

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Điện trở DC

tối đa ở 200C

Tiết diện

danh định

Kết cấu

 

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Nominal area

Structure

Approx. conductor

diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance

at 200C

mm2

N0/mm

mm

mm

/km

0,5

1/0,80

0,80

0,7

36,0

0,75

1/0,97

0,97

0,7

24,5

1

7/0,425

1,275

0,7

18,1

1,25

7/0,45

1,35

0,7

16,7

1,5

7/0,52

1,56

0,7

12,1

2

7/0,60

1,80

0,7

9,43

2,5

7/0,67

2,01

0,7

7,41

3

7/0,75

2,25

0,7

6,18

3,5

7/0,80

2,40

0,7

5,30

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

5,5

7/1,00

3,00

0,7

3,40

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

8

7/1,20

3,60

0,7

2,31

10

7/1,35

4,05

0,7

1,83

11

7/1,40

4,20

0,7

1,71

14

7/1,60

4,80

0,7

1,33

16

7/1,70

5,10

0,7

1,15

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

2 lõi – 2 cores

3 lõi – 3 cores

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,8

1,5

11,5

232

0,8

1,5

11,9

248

0,75

0,8

1,5

11,8

246

0,8

1,5

12,2

265

1

0,8

1,5

12,5

269

0,8

1,5

12,9

295

1,25

0,8

1,5

12,6

278

0,8

1,5

13,0

305

1,5

0,8

1,5

13,0

299

0,8

1,5

13,5

327

2

0,8

1,5

13,5

320

0,8

1,5

14,0

357

2,5

0,8

1,5

13,9

344

0,8

1,5

14,5

387

3

0,8

1,5

14,4

371

1,25

1,5

15,9

525

3,5

0,8

1,5

14,7

388

1,25

1,5

16,2

552

4

1,25

1,5

15,9

510

1,25

1,5

16,5

580

5,5

1,25

1,5

16,8

573

1,25

1,5

17,5

658

6

1,25

1,5

17,0

595

1,25

1,5

17,8

685

8

1,25

1,5

18,0

667

1,25

1,5

18,8

776

10

1,25

1,5

18,9

740

1,25

1,5

19,8

871

11

1,25

1,5

19,2

769

1,25

1,5

20,1

907

14

1,25

1,5

20,4

880

1,6

1,5

22,1

1175

16

1,6

1,5

21,7

1052

1,6

1,5

22,7

1252

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

4 lõi – 4 cores

5 lõi – 5 cores

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,8

1,5

12,4

272

0,8

1,5

13,0

297

0,75

0,8

1,5

12,8

295

0,8

1,5

13,5

320

1

0,8

1,5

13,6

330

0,8

1,5

14,3

359

1,25

0,8

1,5

13,8

338

0,8

1,5

14,5

372

1,5

0,8

1,5

14,3

368

1,25

1,5

16,0

511

2

0,8

1,5

14,8

405

1,25

1,5

16,6

565

2,5

1,25

1,5

16,3

550

1,25

1,5

17,2

607

3

1,25

1,5

16,8

593

1,25

1,5

17,9

666

3,5

1,25

1,5

17,2

625

1,25

1,5

18,3

702

4

1,25

1,5

17,6

657

1,25

1,5

18,7

740

5,5

1,25

1,5

18,6

762

1,25

1,6

20,1

870

6

1,25

1,6

19,1

793

1,25

1,6

20,4

906

8

1,25

1,6

20,3

916

1,6

1,7

22,6

1175

10

1,6

1,7

22,3

1178

1,6

1,7

23,8

1341

11

1,6

1,7

22,7

1212

1,6

1,7

24,2

1384

14

1,6

1,7

24,1

1409

1,6

1,8

26,0

1625

16

1,6

1,8

25,0

1533

1,6

1,8

26,9

1756

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

7 lõi – 7 cores

8 lõi – 8 cores

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,8

1,5

13,7

328

0,8

1,5

14,5

360

0,75

0,8

1,5

14,2

360

1,25

1,5

15,9

500

1

1,25

1,5

16,0

511

1,25

1,5

17,0

569

1,25

1,25

1,5

16,3

532

1,25

1,5

17,2

583

1,5

1,25

1,5

16,9

577

1,25

1,5

17,9

643

2

1,25

1,5

17,6

641

1,25

1,6

18,9

722

2,5

1,25

1,5

18,2

703

1,25

1,6

19,6

791

3

1,25

1,6

19,2

775

1,25

1,6

20,4

872

3,5

1,25

1,6

19,6

830

1,25

1,6

20,9

923

4

1,25

1,6

20,1

877

1,6

1,7

22,3

1111

5,5

1,6

1,7

22,3

1165

1,6

1,7

23,8

1302

6

1,6

1,7

22,7

1200

1,6

1,7

24,2

1343

8

1,6

1,7

24,1

1402

1,6

1,8

26,1

1581

10

1,6

1,8

25,7

1622

1,6

1,8

27,6

1815

11

1,6

1,8

26,1

1695

1,6

1,9

28,3

1910

14

1,6

1,9

28,1

2003

-

-

-

-

16

1,6

1,9

29,0

2169

-

-

-

-

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

10 lõi – 10 cores

12 lõi – 12 cores

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

1,25

1,5

16,8

525

1,25

1,5

17,2

554

0,75

1,25

1,5

17,5

579

1,25

1,5

17,9

613

1

1,25

1,5

18,7

656

1,25

1,6

19,3

706

1,25

1,25

1,6

19,2

691

1,25

1,6

19,6

735

1,5

1,25

1,6

20,0

761

1,25

1,6

20,5

813

2

1,25

1,6

21,0

844

1,6

1,7

22,4

1042

2,5

1,6

1,7

22,7

1066

1,6

1,7

23,3

1146

3

1,6

1,7

23,7

1159

1,6

1,7

24,3

1251

3,5

1,6

1,7

24,3

1242

1,6

1,8

25,1

1354

4

1,6

1,8

25,1

1323

1,6

1,8

25,7

1433

5,5

1,6

1,8

26,9

1548

1,6

1,8

27,6

1689

6

1,6

1,8

27,4

1615

1,6

1,9

28,3

1778

8

1,6

1,9

29,5

1912

1,6

1,9

30,3

2102

10

1,6

2,0

31,5

2206

1,6

2,0

32,4

2453

11

1,6

2,0

32,1

2304

2,0

2,0

33,8

2780

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

14 lõi – 14 cores

16 lõi – 16 cores

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

1,25

1,5

17,7

587

1,25

1,5

18,3

629

0,75

1,25

1,5

18,5

651

1,25

1,6

19,3

707

1

1,25

1,6

20,0

761

1,25

1,6

20,8

807

1,25

1,25

1,6

20,3

784

1,6

1,7

22,0

970

1,5

1,6

1,7

22,2

999

1,6

1,7

23,0

1078

2

1,6

1,7

23,2

1117

1,6

1,7

24,1

1206

2,5

1,6

1,7

24,1

1231

1,6

1,8

25,3

1343

3

1,6

1,8

25,4

1377

1,6

1,8

26,5

1491

3,5

1,6

1,8

26,1

1462

1,6

1,8

27,2

1601

4

1,6

1,8

26,7

1567

1,6

1,8

27,9

1699

5,5

1,6

1,9

28,9

1867

1,6

1,9

30,2

2048

6

1,6

1,9

29,4

1953

1,6

1,9

30,7

2142

8

1,6

2,0

31,8

2332

2,0

2,1

34,2

2791

10

2,0

2,1

34,7

2950

2,0

2,1

36,7

3279

11

2,0

2,1

35,4

3088

2,0

2,2

37,6

3450

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

19 lõi – 19 cores

24 lõi – 24 cores

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

1,25

1,6

19,2

688

1,6

1,7

22,3

941

0,75

1,25

1,6

20,1

765

1,6

1,7

23,3

1046

1

1,6

1,7

22,5

1011

1,6

1,8

25,4

1208

1,25

1,6

1,7

22,9

1056

1,6

1,8

25,8

1261

1,5

1,6

1,7

23,9

1176

1,6

1,8

27,1

1404

2

1,6

1,8

25,3

1331

1,6

1,9

28,7

1607

2,5

1,6

1,8

26,4

1472

1,6

1,9

30,0

1776

3

1,6

1,8

27,6

1640

1,6

2,0

31,6

2011

3,5

1,6

1,9

28,5

1776

2,0

2,0

33,3

2363

4

1,6

1,9

29,3

1888

-

-

-

-

5,5

1,6

2,0

31,7

2285

-

-

-

-

6

1,6

2,0

32,3

2393

-

-

-

-

8

2,0

2,1

36,1

3159

-

-

-

-

10

2,0

2,2

38,6

3699

-

-

-

-

11

2,0

2,2

39,3

3875

-

-

-

-

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

27 lõi – 27 cores

30 lõi – 30 cores

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

1,6

1,7

22,6

968

1,6

1,7

23,2

1015

0,75

1,6

1,7

23,7

1081

1,6

1,7

24,3

1136

1

1,6

1,8

25,8

1268

1,6

1,8

26,4

1334

1,25

1,6

1,8

26,2

1325

1,6

1,8

26,9

1395

1,5

1,6

1,8

27,5

1480

1,6

1,9

28,5

1592

2

1,6

1,9

29,2

1699

1,6

1,9

30,0

1814

2,5

1,6

1,9

30,5

1884

1,6

2,0

31,6

2029

3

1,6

2,0

32,1

2138

2,0

2,0

33,9

2502

3,5

2,0

2,0

33,9

2512

2,0

2,1

35,1

2710

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

33 lõi – 33 cores

37 lõi – 37 cores

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

1,6

1,7

23,8

1077

1,6

1,7

24,5

1132

0,75

1,6

1,8

25,2

1218

1,6

1,8

25,9

1283

1

1,6

1,8

27,2

1416

1,6

1,9

28,2

1508

1,25

1,6

1,8

27,7

1481

1,6

1,9

28,8

1578

1,5

1,6

1,9

29,3

1674

1,6

1,9

30,2

1791

2

1,6

1,9

30,9

1913

1,6

2,0

32,1

2065

2,5

2,0

2,0

33,3

2364

2,0

2,1

34,6

2556

3

2,0

2,1

35,2

2686

2,0

2,1

36,7

2918

3,5

2,0

2,1

36,6

2921

2,0

2,2

37,9

3160

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Đánh giá
Đánh giá trung bình
0/5
(0 đánh giá)
5 sao
0
4 sao
0
3 sao
0
2 sao
0
1 sao
0
Đánh giá của bạn là thông tin quý giá cho CÔNG TY CỔ PHẦN SAICOM
GỬI Đánh giá CỦA BẠN
CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI DXV/Sc/SWA – 0,6/1 KV

CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI DXV/Sc/SWA – 0,6/1 KV

Thương hiệu:
0 đánh giá

Quý khách có thắc mắc về sản phẩm này? Quý khách đang muốn khiếu nại hay phản hồi về đơn hàng đã mua?

• Tham khảo thông tin thêm tại Thông tin hỗ trợ.

• Liên hệ hotline 0914 070 908, hoặc gửi thông tin về email sales@saicomcorp.com.vn để được hỗ trợ ngay.

Chọn xem nhận xét
Cảm nhận của bạn

Sản phẩm đã xem

HỆ THỐNG NHÂN VIÊN KINH DOANH TRÊN TOÀN QUỐC

Ms. Hoàng Thị Thu Huyền
Ms. Hoàng Thị Thu Huyền 0914070908
Ms. Mai Thị Tình
Ms. Mai Thị Tình 0911721138
Mr. Trần Như Tiến
Mr. Trần Như Tiến 0911721128
Ms. Trần Thị Thùy Mai
Ms. Trần Thị Thùy Mai 0911721128
Mr. Đinh Tấn Tài
Mr. Đinh Tấn Tài 0282247676