Hotline
0914 070 908
0
Giỏ hàng
(0) sản phẩm
DÂY TRẦN CADIVI ACSR - DÂY NHÔM LÕI THÉP
DÂY TRẦN CADIVI ACSR - DÂY NHÔM LÕI THÉP

DÂY TRẦN CADIVI ACSR - DÂY NHÔM LÕI THÉP

Mã : 542
Tình trạng : Còn hàng
Người dùng đánh giá:
  • Loại
    Dây Điện & Thiết Bị Điện & Đèn LED, Dây Điện, Dây Trần,
  • Thương hiệu
    CADIVI
  • Xuất xứ
    Việt Nam
Số lượng:
Giá bán:
Liên hệ 0914 070 908
(Giá chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển)
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm

DÂY TRẦN CADIVI ACSR - DÂY NHÔM LÕI THÉP

Dây nhôm lõi thép – ACSR (As, AC) sử dụng cho đường dây tải điện trên không.
Tại các vùng biển hay các miền không khí có tính ăn mòn kim loại cao, dây nhôm lõi thép trần được tra mỡ trung tính chịu nhiệt có nhiệt độ chảy nhỏ giọt không thấp hơn 1200C.

Tiêu chuẩn:

  • TCVN 5064 - 1994;
  • TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995
  • TCVN 6483/IEC 61089
  • ASTM B232
  • DIN 48204

Thông tin liên hệ

  • VPGD: 36 Núi Thành, Phường 13, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
  • Hotline: 028.22437676 – 0914.070908 – 0911.721128 – 0911.721138
  • Website: saicomcorp.com.vn
  • Facebook: https://www.facebook.com/saicomcorp.com.vn/
Thông tin chi tiết

DÂY TRẦN CADIVI ACSR - DÂY NHÔM LÕI THÉP

CẤU TRÚC

CADIVI_03_06_ACSR_Brochure_4pp_150724_Print-4

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Mặt cắt

danh định

Kết cấu

Structure

Đường kính tổng gần đúng (*)

Điện trở DC

tối đa ở 20°C

Khối lượng dây gần đúng không kể mỡ (*)

Khối lượng mỡ gần đúng (*)

Approx. grease mass

Lực kéo đứt nhỏ nhất

Nominal area

Phần nhôm

Al

Phần thép

St

Overall diameter

Max. DC resistance at 20°C

Approx. mass except grease

Lz

Mz

Hz

ACKP

Minimum breaking load

 

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

kg/km

kg/km

N

10/1,8

6/1,50

1/1,50

4,5

2,7046

43

-

-

2,2

0,5

4089

16/2,7

6/1,85

1/1,85

5,6

1,7818

65

-

-

3,3

0,7

6220

25/4

6/2,30

1/2,30

6,9

1,1521

100

-

-

5,1

1,1

9296

35/6

6/2,80

1/2,80

8,4

0,7774

149

-

-

7,5

1,6

13524

50/8

6/3,20

1/3,20

9,6

0,5951

195

-

-

9,8

2,2

17112

70/11

6/3,80

1/3,80

11,4

0,4218

274

-

-

13,8

3,0

24130

70/72

18/2,20

19/2,20

15,4

0,4194

755

13,9

13,9

27,8

19,2

96826

95/16

6/4,50

1/4,50

13,5

0,3007

384

-

-

19,4

4,3

33369

95/141

24/2,20

37/2,20

19,8

0,3146

1357

27,8

27,8

46,3

30,7

180775

120/19

26/2,40

7/1,85

15,2

0,2440

471

3,3

12,2

26,7

17,5

41521

120/27

30/2,20

7/2,20

15,4

0,2531

523

4,6

13,9

27,8

19,2

49465

150/19

24/2,80

7/1,85

16,8

0,2046

554

3,3

14,3

32,7

20,8

46307

150/24

26/2,70

7/2,10

17,1

0,2039

600

4,2

15,8

34,4

22,6

52279

150/34

30/2,50

7/2,50

17,5

0,2061

675

6,0

17,9

35,9

24,7

62643

185/24

24/3,15

7/2,10

18,9

0,1540

705

4,2

18,5

42,2

26,9

58075

185/29

26/2,98

7/2,30

18,8

0,1591

727

5,1

18,9

41,3

27,0

62055

185/43

30/2,80

7/2,80

19,6

0,1559

847

7,5

22,5

45,0

31,0

77767

185/128

54/2,10

37/2,10

23,1

0,1543

1525

25,3

42,2

63,3

51,2

183816

240/32

24/3,60

7/2,40

21,6

0,1182

920

5,5

24,1

55,1

35,1

75050

240/39

26/3,40

7/2,65

21,6

0,1222

952

6,7

25,3

54,9

36,1

80895

240/56

30/3,20

7/3,20

22,4

0,1197

1106

9,8

29,4

58,8

40,5

98253

300/39

24/4,00

7/2,65

24,0

0,0958

1132

6,7

29,3

67,2

42,7

90574

300/48

26/3,80

7/2,95

24,1

0,0978

1187

8,3

31,2

67,9

44,6

100623

300/66

30/3,50

19/2,10

24,5

0,1000

1312

11,7

36,1

71,2

49,4

117520

300/67

30/3,50

7/3,50

24,5

0,1000

1323

11,7

35,2

70,3

48,5

126270

300/204

54/2,65

37/2,65

29,2

0,0968

2428

40,3

67,2

100,8

81,5

284579

330/30

48/2,98

7/2,30

24,8

0,0861

1151

5,1

41,3

72,1

53,6

88848

330/43

54/2,80

7/2,80

25,2

0,0869

1255

7,5

45,0

75,0

57,3

103784

400/18

42/3,40

7/1,85

26,0

0,0758

1199

3,3

42,3

78,4

56,4

85600

400/22

76/2,57

7/2,00

26,6

0,0733

1260

3,8

54,4

83,9

66,9

95115

400/51

54/3,05

7/3,05

27,5

0,0733

1490

8,9

53,4

89,0

68,0

120481

400/64

26/4,37

7/3,40

27,7

0,0741

1571

11,1

41,5

90,3

59,3

129183

400/93

30/4,15

19/2,50

29,1

0,0711

1850

17,9

51,3

101,1

70,2

173715

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT DÂY ACSR THEO TCVN 6483/IEC 61089

Mặt cắt

danh định

Kết cấu

Structure

Đường kính tổng gần đúng (*)

Điện trở DC

tối đa ở 20°C

Khối lượng dây gần đúng không kể mỡ (*)

Khối lượng mỡ gần đúng (*)

Approx. grease mass

Lực kéo đứt nhỏ nhất

Nominal area

Phần nhôm

Al

Phần thép

St

Overall diameter

Max. DC resistance at 20°C

Approx. mass except grease

Lz

Mz

Hz

ACKP

Minimum breaking load

 

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

kg/km

kg/km

kN

16/2,7

6/1,84

1/1,84

5,6

1,7934

64

-

-

3,3

0,7

6,45

25/4,2

6/2,30

1/2,30

6,9

1,1478

100

-

-

5,1

1,1

9,71

40/6,7

6/2,91

1/2,91

8,7

0,7174

161

-

-

8,1

1,8

15,33

63/10

6/3,66

1/3,66

11,0

0,4555

254

-

-

12,8

2,8

22,37

100/16

6/4,61

1/4,61

13,8

0,2869

403

-

-

20,3

4,5

35,50

125/7

18/2,97

1/2,97

14,7

0,2304

396

-

8,4

25,3

13,8

30,14

125/20

26/2,47

7/1,92

15,7

0,2310

502

3,5

13,2

28,8

18,9

48,54

160/9

18/3,36

1/3,36

16,8

0,1800

507

-

10,8

32,4

17,7

37,42

160/26

26/2,80

7/2,18

17,7

0,1805

645

4,6

17,1

37,1

24,4

61,34

200/11

18/3,76

1/3,76

18,8

0,1440

635

-

13,5

40,6

22,2

45,00

200/32

26/3,13

7/2,43

19,8

0,1444

805

5,7

21,2

46,1

30,3

74,69

250/25

22/3,80

7/2,11

20,8

0,1154

879

4,3

22,7

54,9

33,8

72,16

250/41

26/3,50

7/2,72

21,8

0,1155

1007

7,1

26,6

57,8

37,9

93,37

315/21

45/2,99

7/1,99

23,8

0,0917

1042

3,8

37,9

67,8

49,7

82,08

315/51

26/3,93

7/3,05

24,9

0,0917

1269

8,9

33,4

72,6

47,7

114,02

400/27

45/3,36

7/2,24

26,9

0,0722

1317

4,8

48,0

85,8

63,0

102,23

400/51

54/3,07

7/3,07

27,6

0,0723

1509

9,0

54,1

90,2

68,9

130,30

450/31

45/3,57

7/2,38

28,6

0,0642

1486

5,4

54,2

96,9

71,1

111,82

450/58

54/3,26

7/3,26

29,3

0,0643

1701

10,2

61,0

101,7

77,7

146,58

500/34

45/3,76

7/2,51

30,1

0,0578

1650

6,0

60,3

107,7

79,1

124,25

500/64

54/3,43

7/3,43

30,9

0,0578

1884

11,1

66,4

110,3

84,5

162,87

560/38

45/3,98

7/2,65

31,8

0,0516

1847

6,7

67,2

120,1

88,2

139,16

560/70

54/3,63

19/2,18

32,7

0,0516

2099

13,6

76,8

127,3

97,5

182,52

630/43

45/4,22

7/2,81

33,8

0,0459

2077

7,6

75,5

135,1

99,1

156,55

630/79

54/3,85

19/2,31

34,7

0,0459

2360

15,3

86,2

142,9

109,4

202,94

710/49

45/4,48

7/2,99

35,9

0,0407

2342

8,6

85,5

152,8

112,2

176,43

Đánh giá
Đánh giá trung bình
0/5
(0 đánh giá)
5 sao
0
4 sao
0
3 sao
0
2 sao
0
1 sao
0
Đánh giá của bạn là thông tin quý giá cho CÔNG TY CỔ PHẦN SAICOM
GỬI Đánh giá CỦA BẠN
DÂY TRẦN CADIVI ACSR - DÂY NHÔM LÕI THÉP

DÂY TRẦN CADIVI ACSR - DÂY NHÔM LÕI THÉP

Thương hiệu:
0 đánh giá

Quý khách có thắc mắc về sản phẩm này? Quý khách đang muốn khiếu nại hay phản hồi về đơn hàng đã mua?

• Tham khảo thông tin thêm tại Thông tin hỗ trợ.

• Liên hệ hotline 0914 070 908, hoặc gửi thông tin về email sales@saicomcorp.com.vn để được hỗ trợ ngay.

Chọn xem nhận xét
Cảm nhận của bạn

Sản phẩm đã xem

HỆ THỐNG NHÂN VIÊN KINH DOANH TRÊN TOÀN QUỐC

Ms. Hoàng Thị Thu Huyền
Ms. Hoàng Thị Thu Huyền 0914070908
Ms. Mai Thị Tình
Ms. Mai Thị Tình 0911721138
Mr. Trần Như Tiến
Mr. Trần Như Tiến 0911721128
Ms. Trần Thị Thùy Mai
Ms. Trần Thị Thùy Mai 0911721128
Mr. Đinh Tấn Tài
Mr. Đinh Tấn Tài 0282247676