Thông tin liên hệ
Đặc tính kỹ thuật:
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng dây gần đúng (*) |
Điện áp danh định |
Tiêu chuẩn áp dụng |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
Rated voltage |
Applied standard |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
|
|
0,5 |
1/0,80 |
36,0 |
0,6 |
2,0 |
8 |
300/500 V |
TCVN 6610-3 /IEC 60227-3 |
0,75 |
1/0,97 |
24,5 |
0,6 |
2,2 |
11 |
||
1 |
1/1,13 |
18,1 |
0,6 |
2,3 |
14 |
||
1,5 |
1/1,38 |
12,1 |
0,7 |
2,8 |
20 |
450/750 V |
|
2,5 |
1/1,77 |
7,41 |
0,8 |
3,4 |
31 |
||
4 |
1/2,24 |
4,61 |
0,8 |
3,8 |
46 |
||
6 |
1/2,74 |
3,08 |
0,8 |
4,3 |
66 |
||
10 |
1/3,56 |
1,83 |
1,0 |
5,6 |
110 |
||
2 |
1/1,60 |
8,92 |
0,8 |
3,2 |
27 |
600 V |
JIS C 3307 |
3 |
1/2,00 |
5,65 |
0,8 |
3,6 |
38 |
||
8 |
1/3,20 |
2,21 |
1,2 |
5,6 |
96 |